ĐỘ CỨNG CỦA HỢP KIM THANH YG8Z VÀ ẢNH HƯỞNG ĐẾN KHẢ NĂNG LÀM VIỆC

11/12/2025 | 5 |
0 Đánh giá

ĐỘ CỨNG CỦA HỢP KIM THANH YG8Z VÀ ẢNH HƯỞNG ĐẾN KHẢ NĂNG LÀM VIỆC

 

ĐỘ CỨNG CỦA HỢP KIM THANH YG8Z VÀ ẢNH HƯỞNG ĐẾN KHẢ NĂNG LÀM VIỆC

Hợp kim thanh YG8Z là một trong những loại hợp kim cứng thuộc nhóm tungsten carbide – cobalt (WC–Co), được sử dụng rộng rãi trong lĩnh vực cơ khí cắt gọt, khoan khai thác và gia công vật liệu có độ cứng trung bình đến cao. Trong hệ ký hiệu này, “YG” ám chỉ hợp kim nền cobalt, số “8” biểu thị hàm lượng cobalt xấp xỉ 8%, còn “Z” thể hiện vật liệu có thành phần và quy trình tinh luyện đặc biệt, hướng đến độ bền va đập cao và tính ổn định khi chịu tải nặng. Trong số các chỉ tiêu cơ tính quyết định chất lượng của hợp kim, độ cứng (hardness) đóng vai trò then chốt vì nó ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng chống mài mòn, tuổi thọ dụng cụ và độ chính xác của quá trình gia công.

1. Đặc điểm cấu trúc của hợp kim YG8Z

YG8Z là hợp kim WC – Co, trong đó:

  • WC (tungsten carbide) là pha cứng có độ cứng rất cao, lên đến 2000–2400 HV.
     

  • Co (cobalt) là pha dẻo đóng vai trò chất kết dính, tạo độ dai va đập cho vật liệu.
     

Với hàm lượng Co khoảng 8%, YG8Z đạt được sự cân bằng tốt giữa độ cứng cao và độ dai nhất định, phù hợp cho các ứng dụng chịu lực cắt lớn, tốc độ trung bình và trong môi trường có va đập liên tục.

Cấu trúc vi mô với các hạt WC phân bố đồng đều trong nền Co là yếu tố cốt lõi quyết định độ cứng của vật liệu.

2. Giá trị độ cứng đặc trưng của hợp kim YG8Z

Tùy theo tiêu chuẩn sản xuất của từng hãng, độ cứng của YG8Z thường đạt mức:

→ 89,5 – 90,5 HRA

hoặc tương đương 1400 – 1600 HV.

Độ cứng này cao hơn đa số thép dụng cụ thông thường và chỉ kém các hợp kim siêu cứng hàm lượng Co thấp (như YG6, YG6X). Việc duy trì độ cứng cao giúp YG8Z vẫn làm việc tốt trong điều kiện ma sát lớn và áp lực cắt nặng.

3. Các yếu tố ảnh hưởng đến độ cứng của hợp kim YG8Z

a. Kích thước hạt WC

Hạt WC càng nhỏ thì độ cứng càng cao.
YG8Z sử dụng hạt WC mịn – trung bình, đảm bảo:

  • Tăng độ cứng
     

  • Giảm tốc độ mài mòn
     

  • Giữ được độ dai cần thiết
     

b. Hàm lượng cobalt

Với 8% Co – mức trung bình, YG8Z không quá giòn như YG6 nhưng vẫn cứng hơn và chống mòn tốt hơn YG10.

c. Công nghệ thiêu kết

Quy trình thiêu kết chân không, thiêu kết áp lực hay công nghệ phủ sau thiêu kết đều ảnh hưởng đến độ cứng:

  • Thiêu kết tốt → pha liên kết chắc → độ cứng ổn định
     

  • Thiêu kết kém → lỗ rỗ → giảm độ cứng
     

d. Tạp chất và độ tinh khiết

Sự có mặt của tạp chất như oxit hoặc carbua phụ làm giảm mật độ WC, từ đó giảm độ cứng và độ bền.

4. Vai trò của độ cứng đối với khả năng làm việc của YG8Z

a. Khả năng chống mài mòn

Độ cứng cao giúp YG8Z chống lại sự cắt, cào xước và trượt ma sát trong quá trình gia công kim loại, khoan đá hoặc nghiền vật liệu.

Các lĩnh vực như khai thác khoáng sản yêu cầu khả năng chống mài mòn liên tục, nhờ đó YG8Z là lựa chọn phổ biến.

b. Khả năng giữ lưỡi cắt

Độ cứng cao giúp dụng cụ cắt giữ được sắc cạnh lâu hơn, giảm số lần mài dao, tiết kiệm thời gian và chi phí sản xuất.

c. Ổn định dưới nhiệt độ cao

WC chịu nhiệt tốt, nên dù bị ma sát sinh nhiệt, độ cứng của YG8Z vẫn duy trì ổn định. Điều này giảm nguy cơ biến dạng lưỡi cắt hoặc gãy vỡ khi gia công tốc độ trung bình.

d. Giảm biến dạng dẻo

Độ cứng cao làm bề mặt vật liệu khó bị biến dạng, từ đó tăng ổn định kích thước và độ chính xác.

5. So sánh YG8Z với một số hợp kim WC–Co khác

Loại hợp kim

Hàm lượng Co

Độ cứng

Độ dai va đập

Ứng dụng

YG6

6%

Rất cao

Thấp

Tiện tinh, mài tốc độ cao

YG8Z

8%

Cao

Trung bình – cao

Khoan, tiện thô, dụng cụ chịu lực nặng

YG10X

10%

Trung bình

Cao

Khoan, phay tốc độ cao, chống va đập tốt

Từ bảng trên, có thể thấy YG8Z là lựa chọn cân bằng nhất, phù hợp với đa dạng ứng dụng đòi hỏi cả độ cứng và độ dai.

6. Ứng dụng thực tế của hợp kim YG8Z nhờ độ cứng cao

Nhờ độ cứng ổn định và khả năng chịu tải tốt, YG8Z được sử dụng rộng rãi trong:

  • Mũi khoan đá, khoan bê tông
     

  • Thanh hợp kim cho ngành khai thác mỏ
     

  • Dao tiện, dao phay cắt gang và thép trung bình
     

  • Khuôn dập, chi tiết chịu mài mòn
     

  • Bi nghiền và lưỡi cắt vật liệu cứng
     

Tính chống mài mòn cao đặc biệt hữu ích trong môi trường bụi, ma sát lớn và va đập mạnh.

7. Kết luận

Độ cứng của hợp kim thanh YG8Z là yếu tố then chốt quyết định khả năng làm việc của nó trong các môi trường khắc nghiệt. Với độ cứng khoảng 90 HRA, kết hợp hàm lượng cobalt 8% và cấu trúc WC–Co tối ưu, YG8Z mang lại sự cân bằng vượt trội giữa chống mài mòn và độ dai va đập. Nhờ đó, vật liệu này trở thành lựa chọn lý tưởng trong các ứng dụng khoan, cắt gọt và khai thác, nơi đòi hỏi cả sức bền lẫn sự ổn định của dụng cụ.

 

Bài viết trên đây là những chia sẻ của chúng tôi với mong muốn mang đến cho quý khách hàng những thông tin hữu ích nhất. Ngoài ra, nếu quý khách hàng cần tìm mua các sản phẩm về hợp kim và linh kiện cơ khí khác.
Quý khách có thể liên hệ với chúng tôi thông qua các hình thức sau:
- Hotline: 0877703066
- Email: linhkienvanthai@gmail.com


Công ty Văn Thái chúng tôi chuyên cung cấp các linh kiện và tất cả các loại hợp kim theo yêu cầu của khách hàng để sản xuất dao phay gỗ, với mã hợp kim đa dạng như: YG6, YG6Z, YG8Z, YG3X, YG15C, YG20C, YG25C... Tùy vào nhu cầu sử dụng của khách hàng mà chúng tôi có: dây cắt Trường Thành, dây cắt Cánh Chim ( xanh, đỏ ), dây cắt Quang Minh ( cam, xanh ), dây cắt Honglu ( giấy, nhựa ), dây cắt Kim Cương và cả dây cắt Nhôm,… Ngoài ra chúng tôi còn có dầu cắt dây DX-2, dầu cắt JIARUN #1 ( JR#1) ( dầu xanh lá ), dầu cắt JUARUN 2A, hộp dầu JIARUN 3A, dầu SDK4, dầu SDK 118, dầu WED-218 và cả dầu mài JD,…. Các loại động cơ điện, động cơ bước tiến, bánh xe (puly), nút đồng, nắp đậy, bộ bạc đạn bánh xe, bạc đạn, động cơ điện, máy bơm, card HL, dây Curoa, hợp kim dẫn điện,….

Lựa chọn Văn Thái và các sản phẩm do Văn Thái cung cấp quý khách sẽ vô cùng hài lòng vì chúng tôi có:
Dịch vụ giao hàng nhanh
Hậu mãi tốt
Sản phẩm giá thành hợp lý, chủng loại đa dạng.


(*) Xem thêm

Bình luận
Gọi ngay : 0384 393 888
Gọi ngay : 0384 393 888